Có 2 kết quả:

舱外活动 cāng wài huó dòng ㄘㄤ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ艙外活動 cāng wài huó dòng ㄘㄤ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) extravehicular activity (outside space vehicle)
(2) EVA

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) extravehicular activity (outside space vehicle)
(2) EVA

Bình luận 0